Vietlinh
20/08/2025
Không có bình luận

Cấp Mã Số Vùng Trồng – Quy Trình, Hồ Sơ & Thủ Tục Đăng Ký Chi Tiết

Trong chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu nông sản, việc xây dựng và đăng ký Mã số vùng trồng (MSVT) đóng vai trò quan trọng. Đây không chỉ là thủ tục pháp lý bắt buộc mà còn là nền tảng để doanh nghiệp, hợp tác xã chứng minh năng lực sản xuất bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ đó, sản phẩm từ vùng trồng có mã số luôn được ưu tiên thu mua, giá bán tốt hơn và có cơ hội tiếp cận nhiều thị trường tiềm năng.

1. Mã số vùng trồng là gì?

Mã số vùng trồng (MSVT) là mã định danh duy nhất do Cục Bảo vệ Thực vật – Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cấp cho một khu vực sản xuất nông nghiệp. Mã số này được dùng để:

  • Quản lý vùng trồng theo tiêu chuẩn an toàn dịch hại và chất lượng sản phẩm.

  • Phục vụ truy xuất nguồn gốc khi xuất khẩu.

  • Đảm bảo nông sản đáp ứng yêu cầu kiểm dịch của thị trường nhập khẩu.

⚡ Ví dụ: Một vườn xoài ở Đồng Tháp muốn xuất khẩu sang Trung Quốc sẽ phải có mã số vùng trồng để phía bạn hàng truy xuất được nguồn gốc sản phẩm.

2. Tại sao cần đăng ký mã số vùng trồng?

Việc đăng ký mã số vùng trồng mang tính bắt buộc và chiến lược trong sản xuất nông nghiệp:

  • Điều kiện tiên quyết khi xuất khẩu: Các thị trường như Trung Quốc, Mỹ, EU, Úc… đều yêu cầu nông sản nhập khẩu phải có MSVT.

  • Truy xuất nguồn gốc: Giúp minh bạch thông tin về nơi sản xuất, quy trình canh tác.

  • Kiểm soát chất lượng: Nhà nước và đối tác quốc tế dễ dàng kiểm tra, giám sát dư lượng thuốc BVTV, an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Nâng cao giá trị sản phẩm: Nông sản có MSVT thường được các doanh nghiệp xuất khẩu ưu tiên thu mua, giá bán cao hơn.

  • Xây dựng thương hiệu: Vùng trồng có mã số sẽ tạo niềm tin cho thị trường trong và ngoài nước.

3. Quy trình đăng ký cấp mã số vùng trồng

Quy trình đăng ký MSVT được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký

Tổ chức/cá nhân/hợp tác xã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, thường gồm:

  • Đơn đăng ký cấp mã số vùng trồng.

  • Bản mô tả vùng trồng: diện tích, loại cây trồng, sản lượng dự kiến.

  • Bản đồ khu vực sản xuất (tọa độ GPS).

  • Nhật ký sản xuất (sổ ghi chép về quá trình bón phân, phun thuốc, chăm sóc…).

  • Cam kết tuân thủ quản lý dịch hại và an toàn thực phẩm.

👉 Hồ sơ gửi về Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật địa phương, sau đó sẽ chuyển đến Cục Bảo vệ Thực vật để xem xét.

Bước 2: Thẩm định và kiểm tra thực địa

Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành:

  • Kiểm tra hồ sơ: Xem xét tính đầy đủ, chính xác của các tài liệu đã nộp.

  • Khảo sát thực địa: Cán bộ chuyên môn trực tiếp đến vùng trồng để:

    • Đo đạc diện tích, kiểm tra ranh giới.

    • Đánh giá điều kiện canh tác, vệ sinh môi trường.

    • Kiểm tra nhật ký sản xuất, mức độ tuân thủ quy định về thuốc BVTV.

    • Xác minh tình trạng sâu bệnh và khả năng kiểm soát dịch hại.

Bước 3: Kết quả kiểm tra thực địa

  • Nếu vùng trồng đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn (theo yêu cầu của nước nhập khẩu và quy định Việt Nam), cơ quan chức năng sẽ lập biên bản và đề xuất cấp mã số.

  • Nếu vùng trồng chưa đạt yêu cầu, đơn vị đăng ký sẽ được thông báo bằng văn bản, hướng dẫn điều chỉnh, bổ sung.

Bước 4: Phê duyệt và cấp mã số vùng trồng

  • Cục Bảo vệ Thực vật sẽ ra quyết định cấp mã số vùng trồng.

  • Mã số sẽ được cập nhật trên hệ thống quản lý quốc gia và chia sẻ với các nước nhập khẩu có ký kết thỏa thuận kiểm dịch.

  • Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ từ 20 – 30 ngày làm việc tùy theo từng trường hợp.

4. Điều kiện để được cấp mã số vùng trồng

Để được phê duyệt, vùng trồng cần đảm bảo:

  • Có diện tích sản xuất tập trung, ổn định.

  • Có hệ thống ghi chép và quản lý sản xuất minh bạch.

  • Áp dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

  • Sử dụng thuốc BVTV theo danh mục cho phép, đảm bảo thời gian cách ly.

  • Có liên kết tiêu thụ ổn định với doanh nghiệp xuất khẩu.

5. Lưu ý khi duy trì mã số vùng trồng

  • Mã số vùng trồng có thể bị thu hồi nếu vi phạm quy định (sử dụng thuốc cấm, dư lượng vượt ngưỡng, không ghi chép nhật ký sản xuất…).

  • Định kỳ sẽ có đoàn thanh tra kiểm tra để đảm bảo vùng trồng duy trì tiêu chuẩn.

  • Chủ vùng trồng cần thường xuyên tập huấn nông dân, cập nhật quy định mới từ các thị trường nhập khẩu.

6. Kết luận

Cấp mã số vùng trồng không chỉ là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu mà còn là bước đi bền vững giúp ngành nông sản Việt Nam nâng cao chất lượng và giá trị. Việc tuân thủ đúng quy trình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và duy trì tiêu chuẩn sẽ giúp vùng trồng phát triển lâu dài.